THÔNG SỐ KỸ THUẬT
型号 Mã máy |
单位Đơn vị |
JC-CK400 |
床身上最大回转直径 Đường kính mâm cặp lớn nhất |
mm |
Ø420 |
刀架上最大加工直径 Đường kính gia công lớn nhất trên giá dao |
mm |
Ø240 |
主轴直径 Đường kính trục chính |
mm |
52 |
顶尖距 Khoảng cách đỉnh nhọn |
mm |
750 |
最大加工长度 Khoảng cách chống tâm tối đa |
mm |
550 |
X轴行程 Hành trình trục X |
mm |
220 |
Z轴行程 Hành trình trục Z |
mm |
550 |
主轴最高转速 Tốc độ chuyển động trục chính lớn nhất |
rpm |
50~2500/4500 |
主轴头及锥孔形式 Đầu trục chính và hình thức côn |
|
MT5 |
卡盘规格 Quy cách kẹp mâm |
mm |
Ø200 |
刀柄规格 Kích thước chuôi dao tiện ngoài |
|
25 |
切削进给量Tốc độ ăn dao |
Mm/min |
8 |
尾座套筒直径 Đường kính ụ động |
|
MT-5 |
尾座套筒行程 Hành trình ụ động |
mm |
100 |
尾座套筒锥度 Độ côn ụ động |
mohs |
4 |
主轴马达功率 Công suất động cơ trục chính |
Kw |
7.5 |
X轴电机 Động cơ trục X |
Kw |
1.3 |
Z轴电机 Động cơ trục Z |
Kw |
2.0 |
X/Z轴定位精度 Độ chính xác định vị trục X/Z |
mm |
±0.008 |
X/Z轴重复定位精度 Độ chính xác định vị lặp lại trục X/Z |
mm |
±0.005 |
X,Z轴快速进给Dịch chuyển nhanh trục X,Z |
mm |
12/20 |
电力需求 Yêu cầu nguồn điện |
Kw/A |
380 |
机床尺寸Kích thước máy |
mm |
2600x1670x1670 |
机床重量Trọng lượng máy |
kg |
3500 |
Bình luận