| Nội dung | Đơn vị | C6132A |
| Chiều cao từ tâm trục chính | mm | 160 |
| Đường kính quay tối đa trên giường | mm | 320 |
| Đường kính quay tối đa trên bàn dao | mm | 200 |
| Chiều dài chi tiết gia công | mm | 750 |
| Lỗ côn đầu trục chính (Morse) | / | Số 6 |
| Tốc độ trục chính | Rpm | 30-1600 (12 cấp) |
| Đường kính lỗ trục chính | mm | 48 |
| Hành trình bàn dao nhỏ | mm | 140 |
| Hành trình bàn dao ngang | mm | 240 |
| Hành trình tối đa của trục chính ụ sau | mm | 90 |
| Côn ống lót ụ sau | / | MT4 |
| Công suất công cơ | KW | 0.75 |
| Ren hệ mét | mm | 0.45-20 (30 loại) |
| Ren hệ Anh | tpi | 80-1 3/4 (35 loại) |
| Tiến dao dọc | mm | 0.039-1.1 |
| Tiến dao ngang | mm | 0.018-0.55 |
| Kích thước tổng thể | mm | 1880x1130x1540 |
| Trọng lượng máy | Kg | 1400 |
Bảng thông tin sản phẩm máy tiện nhỏ gọn cơ CQ6128A
C6132A được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp có thể kể đến như:
a/ Tiện mặt trụ trong & ngoài để tạo ra các khối trụ với đường kính đồng nhất.
b/ Tiện mặt đầu với các mặt phẳng vuông góc với trục quay của phôi
c/ Tiện côn với các bề mặt hình nón
d/ Tiện ren tạo các ren ngoài, ren trong cho phôi được thiết kế và tiện với độ chính xác cao
e/ Khoan & doa lỗ trên các phôi khi quay
g/ Tạo rãnh trên bề mặt phôi...

C6132A & một số ứng dụng trên sản phẩm





Hình ảnh thực tế sản phẩm máy tiện cơ C6132A
Bình luận